Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

khái quát hóa

Academic
Friendly

Từ "khái quát hóa" trong tiếng Việt có nghĩatóm tắt, tổng hợp những điều chung nhất, đại thể từ nhiều chi tiết, trường hợp cụ thể. Khi khái quát hóa, chúng ta không đi vào từng chi tiết nhỏ chỉ tập trung vào những điểm chung, những đặc điểm nổi bật nhất.

Cách sử dụng từ:

Biến thể của từ: - "Khái quát" (tính từ): có nghĩatổng thể, chung chung. - "Hóa" (động từ): biến thành, chuyển hóa thành.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Tổng quát": cũng có nghĩatóm tắt, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc bao quát mọi khía cạnh. - "Tổng hợp": có nghĩathu thập kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. - "Tóm tắt": thường được sử dụng khi nói về việc rút gọn nội dung vẫn giữ được ý chính.

Lưu ý khi sử dụng: - "Khái quát hóa" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc khi phân tích, tổng hợp thông tin. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng "tóm tắt" để dễ hiểu hơn. - Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. dụ, "khái quát hóa vấn đề" có thể bị hiểu đơn giản hóa quá mức không giữ lại những chi tiết quan trọng.

  1. Tóm tắt những điều đại thể.

Comments and discussion on the word "khái quát hóa"